Máy in mã vạch Argox CP-2140
Máy in mã vạch Argox CP-2140 dùng in mã vạch 1D, 2D và mã vạch dạng đồ họa
Máy in mã vạch Argox CP-2140 in được nhiều loại mã vạch nên được nhiều người dùng tin tưởng sử dụng. Kích thước máy là 273mm x 225mm x 186mm, trọng lượng chỉ 2.1kg nên đặt không tốn diện tích và di chuyển một cách dễ dàng.
Máy in mã vạch Argox CP-2140 sử dụng loại mực cuộn Ribbon có độ dài 300m. Giấy in có độ rộng tối đa là 110mm, độ rộng nhỏ nhất là 25.4mm. Chiều dài nhãn in tối đa là 2.540mm, độ rộng nhãn in tối đa là 104mm.
Vỏ máy được làm từ nhựa cao cấp
Argox CP-2140 có bộ nhớ tiêu chuẩn là 4MB Flash và 8MB SDRAM. Tốc độ in đạt 102 mm/s. Độ phân giải của máy là 203 dpi sẽ cho ra những bản in vô cùng sắc nét và rõ ràng.
Dao cắt giấy của máy
Khi vận hành máy in mã vạch hoạt động với tiếng ồn rất nhỏ, sử dụng phương pháp in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp. Chế độ tự động căn chỉnh mực, giấy khi mở đầu in giúp cho việc in ấn dễ dàng và chính xác hơn.
Máy có kiểu dáng để bàn
Ruy băng và giấy dễ dàng lắp đặt và bạn có thể chọn ribbon face in hoặc out tùy theo nhu cầu in ấn của mình. Giao diện kết nối đa dạng: Parallel, RS232, USB.
Công tắc và cổng kết nối ở mặt sau của máy
Máy in mã vạch CP-2140 hỗ trợ việc in ấn trên Windows 7 OS, 1D/GS1 Data bar, 2D/Composite codes, QR barcodes và Windows TrueType fonts.
Phụ kiện của máy in mã vạch
Ngoài máy in mã vạch, META.vn còn bán thêm dòng sản phẩm máy quét mã vạch của nhiều thương hiệu uy tín. Nếu có nhu cầu Quý khách có thể tham khảo thêm.
Máy in mã vạch Argox CP-2140 in được những loại tem nhãn sau: 1. In mã vạch 1D
Thông số kỹ thuật của CP-2140
Hãng
|
Argox
|
Model
|
CP-2140
|
Công nghệ in
|
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
|
Độ phân giải
|
203 dpi
|
Tốc độ in
|
2~ 5 ips (50.8~127 mm/s)
|
Độ dài in
|
Tối đa 100” (2540 mm), tối thiểu 0.2” (5 mm)
|
Độ rộng in
|
Tối đa 4.1” (104mm)
|
Bộ nhớ
|
8 MB SDRAM
4 MB Flash ROM
|
Loại CPU
|
32 bit RISC microprocessor
|
Cảm biến
|
Media gap & black line Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (movable) Center Fixed transmissive x 1 / Head open switch / Ribbon end sensor
|
Giao diện hoạt động
|
LED indicator (Power/Ready)x 2, Button(Feed) x 1
|
Phương thức giao tiếp
|
Parallel, RS-232, USB
|
Nhãn in
|
Độ rộng nhỏ nhất/lớn nhất: 4.3”(110mm)/1”(25.4mm)
Độ dày: 0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm)
|
Mực in
|
Độ rộng: 1”~4.33”
Kích thước cuộn tối đa: 2.6”(67mm)
Độ dài tối đa: 300m
Kích thước lõi: 1”(25.4mm)
|
Kích thước máy
|
W 273mm x H 225mm x L 186mm
|
Trọng lượng
|
2.1 kg
|
Môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), độ ẩm 10% ~ 90% không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C)
|