Đặc điểm của máy in mã vạch Bixolon SLP TX403G/EG
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 có thể in được các mã 1D thông thường và 2D như: Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, Maxicode, PDF417, QR Code, Data Matrix, DataCode,...
Đây là dòng máy in mã vạch công nghệ cảm nhiệt mới từ Bixolon với khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao, bề mặt in rộng tới 4 inch (10cm). Bixolon SLP TX 403 nổi bật với tốc độ in lên tới 127 mm/giây. Chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn. SLP TX 403 hỗ trợ thêm Font Unicode, đáp ứng nhu cầu in của mỗi doanh nghiệp.
Độ phân giải cao: 300 dpi cho nét in rõ, chi tiết nhất. Ruy - băng in khổ rộng, dài từ 74m đến 300m. Có 4 cổng kết nối (Serial, Parallel, USB, LAN) cùng trong 1 máy in. Cổng kết nối Ethernet gắn bên ngoài hoặc bên trong (tùy chọn).
Hỗ trợ 6 ngôn ngữ khác nhau cho bạn làm việc hiệu quả. Máy in tem nhãn SLP TX 403 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn như các loại giấy in Gap Media, Black Mark Media, Short - Length Media,... Dễ dàng hoạt động bằng cách nhấn nút Feed. Khổ giấy Roll Type: 25mm ~ 116mm / Fanfold type: 41mm ~ 112mm.
Kích thước máy nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn thanh toán
Hỗ trợ Font Unicode. Ưu điểm của máy in mã vạch Bixolon SLP TX403G/EG Máy in mã vạch Bixolon SLP TX403G/EG dễ sử dụng, chi phí bảo trì thấp.
Đảm bảo nét in rõ ràng, chi tiết, chính xác, giúp cho máy đọc mã vạch quét được đúng, nhanh những mã sản phẩm, giúp bạn kiểm tra chặt chẽ.
Hiệu suất in mạnh mẽ, tốc độ in lên tới 127mm/s. Tốc độ xử lý cao với nhiều loại mã vạch, tem nhãn khác nhau bao gồm các dữ liệu đồ họa, font vector, …
Mã vạch đã được định dạng có thể được lưu trong máy in và có thể được tái sử dụng. In được mã 1D, 2D phổ biến nhất hiện nay. In được trên nhiều loại giấy thông dụng hiện nay như Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold, đáp ứng cho nhiều loại hàng hóa và quy mô kinh doanh hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY IN TEM MÃ VẠCH BIXOLON SLP TX403 (EG)
Đặc tính |
Giá trị |
Model |
TX403EG |
Độ phân giải |
300dpi |
Phương pháp in |
In nhiệt gián tiếp |
Tốc độ in tối đa |
127mm/second |
Mực in sử dụng |
Wax, Wax/Resin, Resin, mặt mực outside |
Chiều rộng nhãn in tối đa |
105.7 mm |
Chiều dài nhãn in tối đa |
1.000mm |
Bộ xử lý CPU |
|
Bộ nhớ |
64MB SDRAM, 128MB FlashROM |
Cổng kết nối hệ thống |
USB, RS232 (COM, Serial), Ethernet, WLAN (optional) |
Mã vạch |
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13,
EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars,
MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard
2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB
2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode,
MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC39 |
Độ dày nhãn giấy in |
0.06 ~0.20mm |
Pin |
|
Điện năng yêu cầu |
EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz |
Trọng lượng |
2.85 kg |
Kích thước |
214 x 310 x 195mm (WxLxH) |
Màu sắc |
Màu đen |
Phụ kiện đi kèm |
|
Tùy chọn người dùng |
*WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type - optional |