Hãng sản xuất |
GIGABYTE |
Bảo hành |
36 tháng |
Model |
GIGABYTE H510M H (rev. 1.0) |
CPU |
LGA1200 package:
1. 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
2. 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors* (* Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family)
3. L3 cache varies with CPU |
Chipset |
Intel® H510 Express Chipset |
Bộ nhớ |
1. 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors: Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
2. 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
3. 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
4. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
5. Dual channel memory architecture
6. Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
7. Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
8. Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
Card đồ họa tích hợp |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x D-Sub port, hỗ trợ tối đa độ phân giải 1920x1200@60 Hz
1 x HDMI port, hỗ trợ tối đa độ phân giải 4096x2160@30 Hz
(hỗ trợ HDMI 1.4 version and HDCP 2.3) |
Âm thanh |
1. Realtek® Audio CODEC
2. High Definition Audio
3. 2/4/5.1/7.1-channel
( Để có cấu hình âm thanh 7.1-channel, bạn cần mở phần mềm âm thanh và chọn Device advanced settings > Playback Device để thay đổi cài đặt mặc định ban đầu. Hãy ghé GIGABYTE's website để xem cấu hình chi tiết của phần mềm âm thanh) |
LAN |
Realtek® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit) |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
* Để có hiệu suất tối ưu nhất, nếu chỉ có một card đồ họa PCI Express được lắp đặt, hãy chắc chắn lắp đặt PCIEX16 slot.
(The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 4.0 standard.)*
* Chỉ hỗ trợ bởi bộ xử lí 11th generation
1 x PCI Express x1 slot (PCIEX1_1)
(The PCIEX1 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) |
Giao diện lưu trữ |
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support)
4 x SATA 6Gb/s connectors
* Tham khảo "1-7 Internal Connectors," để cài đặt thông báo cho "M.2 and SATA connectors". |
USB |
Chipset:
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
6 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) |
Kết nối I/O bên trong |
1 x đầu cắm nguồn chính 24-pin ATX
1 x đầu cắm nguồn 8-pin ATX 12V
1 x đầu cắm quạt CPU
1 x đầu cắm quạt hệ thống
1 x RGB LED strip header
1 x bộ kết nối M.2 Socket 3
4 x bộ kết nối SATA 6Gb/s
1 x Đầu cắm phụ kiện âm thanh ở mặt trước thùng máy
1 x Đầu cắm phía trước thùng máy
1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1
1 x Đầu cắm USB 2.0/1.1
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x serial port header
1 x Clear CMOS jumper |
Kết nối bảng phía sau |
1 x PS/2 bàn phím/chuột
1 x cổng kết nối D-Sub
1 x cổng kết nối HDMI
2 x cổng kết nối USB 3.2 Gen 1
4 x cổng kết nối USB 2.0/1.1
1 x cổng kết nối RJ-45
3 x giắc cắm âm thanh |
Điều khiển I/O |
iTE® I/O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng |
theo dõi điện áp
theo dõi nhiệt độ
theo dõi tốc độ quạt
cảnh báo lỗi quạt
kiểm soát tốc độ quạt |
BIOS |
1 x 256 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng duy nhất |
Hỗ trợ bởi APP Center
* Các ứng dụng có sẵn ở APP Center có thể thay đổi tùy theo bo mạch chủ mẫu. Các chức năng được hỗ trợ cho mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật bo mạch chủ.
@BIOS
Ambient LED
EasyTune
Fast Boot
Game Boost
ON/OFF Charge
Smart Backup
System Information Viewer
Support for Q-Flash
Support for Xpress Install |
Gói phần mềm |
Norton® Internet Security (OEM version)
Realtek® 8118 Gaming LAN Bandwidth Control Utility |
Hệ điều hành |
Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn |
Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 21.0cm |